Công ty xe du lịch việt nam cho thuê xe du lịch trọn gói nhiều dòng xe đang thịnh hành nhất hiện nay với nhiều chuẩn loại xe như 4 – 7 – 16 – 29 – 45 – limousine .Quí khách có nhu cầu thuê xe du lịch duy chuyển đi lại cho công việc thì hãy lựa chọn nhà xe uy tín nhé. Chúng tôi là người bạn thân đồng hành với khách hàng trên những chặn đường.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Vì sao lựa chọn Thuê xe du lịch trọn gói ?
Vấn đề duy chuyển là không thể thiếu trong cuộc sống hiện nay. Nhất là đời sống kinh tế đang càng ngày càng phát triển thì nhu cầu đi lại càng cao, để tìm cho mình một Công ty xe du lịch Mũi Né uy tín không hề khó khăn, hãy đến với xe du lịch việt nam chúng tôi có tất cả cho bạn.

Xe đời mới
Xedulichvietnam.com chuyên cung cấp dịch vụ Thuê xe du lịch trọn gói tại Mũi Né và Sài Gòn với các tỉnh lân cận có tài xế, đa dạng mẫu mã từ 4- 45 chỗ nhiều màu sắt khác nhau phù hợp tất cả chuyến đi của bạn.
Xe luôn giữ vệ sinh sạch sẽ, đăngnký hợp pháp, kiểm định thường xuyên, trang bị nội thất đầy đủ tất của chính hãng
Kinh nghiệm lâu năm
Chúng tôi đã hoạt động hơn 10 năm kinh nghiệm đã trãi qua nhiều thăng trầm cũng hiểu được tâm tư từng khách hàng như thế nào ? với đội ngũ cán bộ công nhân viên trong hệ thống chuyên tâm chuyên cần đồng lòng cùng mang lại dịch vụ hiệu quả nhất cho khách hàng
Lý do Thuê xe du lịch trọn gói của xe du lịch Việt Nam
Hiện nay nhiều khách hàng có nhiều nhu cầu thuê xe đi du lịch, có người thích đi bằng xe bus, xe máy, xe oto riêng tuy nhiên ẫn có một số lượng khách muốn Thuê xe du lịch trọn gói để làm gì ? yên tâm hơn, chi phí tối ưu hơn, thoải mái hơn, chủ động hơn, mọi thứ đã được sắp xếp theo ý muốn.

Công ty xe du lịch nằm ở đâu ?
Tọa lạc tại 94a, Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Tp phan Thiết,Tỉnh Bình thuận, Mũi Né dược Mệnh danh là thiên đường nghĩ dưỡng cao cấp, có nhiều khách sạn 4 và 5 sao và nhiều điểm du lịch tham quan nổi tiếng trên cả nước và cả thế giới
Có những dịch vụ gì ?
Bên cạnh dịch vụ cho Thuê xe du lịch trọn gói chúng tôi chuyên tổ chức tour du lịch tại địa phương cho nhiều khách lẻ và khách đoàn. tiếp theo là thuê xe jeep tour mui ne gia hạn visa, vé máy bay, vé xe lửa, vé xe limousine…
Qui trình thủ tục Thuê xe du lịch trọn gói như thế nào ?
Khách hàng có thể đặt xe theo nhiều cách thông dụng như qua điện thoại đến tận văn phòng…., tuy nhiên cho du bằng phương thức nào đây nữa thì bạn đừng quân yếu tố mang tính xác nhận nhé.

Tiếp nhận thông tin
Bước 1: Nhân viên tổng đài sẽ cập nhật thông tin tên và số điện thoại từ khách hàng
Bước 2: Lấy thông tin, chi tiết từ khách hàng đi đâu? đi nhu thế nào ? và loại xe nào ?
Bước 3: Báo giá xe du lịch dựa trên những thông tin khách hàng cung cấp
Bước 4 : Đã xác nhận thông tin đầy đủ cũng như đồng ý giá xe
Ký kết hợp đồng
Khi tất yêu cầu của khách hàng được đáp ứng như dịch vụ được cung cấp tiếp đến là làm thủ tục hợp đồng giữa đôi bên.
Những mục lục được ghi đầy đủ chương trình Dịch vụ thuê xe du lịch như: đia điểm đón và đi, thời gian, giá cả, các khoảng phát sinh nếu có, bảo hiểm nhân sự…..
Hình thức hợp đồng chúng tôi có nhiều lựa chọn cho bạn : ký hợp đồng tại nhà, ký hợp đồng tại công ty, ký hợp đồng qua email
Bảng giá thuê xe du lịch trọn gói
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Hồ Chí Minh
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
HỒ CHÍ MINH | |||||
Hồ Chí Minh q1,2,3,4,5,6,7,8,9, 10,….. |
1.5 tr |
1,7 tr |
2,0 tr |
4,5 tr |
6,5 tr |
Nhà bè |
1.6 tr |
1,8 tr |
2,1 tr |
4,7 tr |
7,0 tr |
Củ chi |
1,9 tr |
2,1 tr |
2,5 tr |
5,5 tr |
7,5 tr |
Hóc môn |
1,8 |
2,0 tr |
2,4 tr |
5,3 tr |
7,3 tr |
Bình Chánh |
1.7 tr |
1,9 tr |
221 tr |
5,0 tr |
7.0 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Vũng tàu
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÀ RỊA VŨNG TÀU |
|||||
Vũng Tàu |
1.5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Xuyên Mộc |
1.6 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
3,7 tr |
6,0 tr |
Bà Rịa |
1.3 tr |
1,5 tr |
2,1 tr |
3,2 tr |
5.0 tr |
Ngãi Giao, Châu Đức |
1.4 tr |
1,6 tr |
2,1 tr |
3,2 tr |
5,5 tr |
Đất Đỏ |
1.4 tr |
1,6 tr |
2,1 tr |
3,2 tr |
5,5 tr |
Long Điền |
1.4 tr |
1,6 tr |
2,1 tr |
3,2 tr |
5,8 tr |
Tân Thành |
1.3 tr |
1,5 tr |
2,0 tr |
3,0 tr |
4,5 tr |
Vũng Tàu – Long Hải |
2.6 tr |
2.8 tr |
3.3 tr |
5.0 tr |
6.5 tr |
Vũng Tàu – Hồ Tràm |
3.0 tr |
3.2 tr |
3.8 tr |
5.7 tr |
7.0 tr |
Long Hải – Dinh Cô |
1.5 tr |
1.7 tr |
2.2 tr |
3.5 tr |
5.5 tr |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm |
1.3 tr |
1.5 tr |
2.0 tr |
3.0 tr |
5.5 tr |
Hồ Tràm |
1.6 tr |
1.8 tr |
2.5 tr |
3.7 tr |
5.5 tr |
Bình Châu |
1.7 tr |
1.9 tr |
2.6 tr |
3.8 tr |
5.5 tr |
Hồ Cốc |
1.6 tr |
1.8 tr |
2.5 tr |
3.7 tr |
5.5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bình Dương
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÌNH DƯƠNG |
|||||
Bến Cát |
1.1 tr |
1,3 tr |
1,8 tr |
3,2 tr |
5,0 tr |
Dầu Tiếng |
1.3 tr |
1,5 tr |
2,0 tr |
3,3 tr |
6,0 tr |
Dĩ An |
1.1 tr |
1,3 tr |
1,8 tr |
2,8 tr |
5,0 tr |
Phú Giáo |
1.3 tr |
1,5 tr |
2,0 tr |
3,3 tr |
5,0 tr |
Tân Uyên |
1.3 tr |
1,5 tr |
2,0 tr |
3,2 tr |
5,0 tr |
Thủ Dầu Một |
1.1 tr |
1,3 tr |
1,8 tr |
2,8 tr |
5,0 tr |
Thuận An |
1.1 tr |
1,3 tr |
1,8 tr |
2,8 tr |
5,0 tr |
KCN Vsip 1 & Vsip2 |
1.1 tr |
1.3 tr |
1.8 tr |
2.8 tr |
5.4 tr |
Thành phố mới Bình Dương |
1.1 tr |
1.3 tr |
1.8 tr |
2.8 tr |
5,0 tr |
KDL Thủy Châu |
1.1 tr |
1.3 tr |
1.8 tr |
2.8 tr |
5.0 tr |
KDL Đại Nam |
1.2 tr |
1.4 tr |
1.9 tr |
2.9 tr |
5.0 tr |
Bàu Bàng |
1.3 tr |
1.5 tr |
2.0 tr |
3.2 tr |
5.5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bình Phước
Tên thành quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÌNH PHƯỚC |
|||||
Bình Long |
1.6 tr |
1,8 tr |
2,6 tr |
3,9 tr |
5,5 tr |
Bù Đăng |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,8 tr |
4,1 tr |
6,0 tr |
Bù Đốp |
1.9 tr |
2,1 tr |
2,9 tr |
4,2 tr |
6,4 tr |
Bù Gia Mập |
2.1 tr |
2,3 tr |
3,2 tr |
4,5 tr |
7,0 tr |
Đồng Phú |
1.6 tr |
1,8 tr |
2,6 tr |
3,9 tr |
6,5 tr |
Đồng Xoài |
1.6 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
3,8 tr |
5,5 tr |
Hớn Quản |
1..8 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
3,8 tr |
5,5 tr |
Lộc Ninh |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,6 tr |
3,9 tr |
5,8 tr |
Phước Long |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,8 tr |
4,1 tr |
5,5 tr |
Chơn Thành |
1.5 tr |
1,7 tr |
2,5 tr |
3,8 tr |
5,5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bình Thuận
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÌNH THUẬN | |||||
Bắc Bình |
2.5 tr |
2,7 tr |
3,7 tr |
5,2 tr |
7,0 tr |
Đức Linh |
2.7 tr |
2,9 tr |
2,7 tr |
3,6 tr |
6.0 tr |
Hàm Tân |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,7 tr |
4,0 tr |
6,0 tr |
Hàm Thuận Bắc |
2.3 tr |
2,5 tr |
3,5 tr |
4,5 |
6,5 tr |
Hàm Thuận Nam |
2.0 tr |
2,2 tr |
3,4 tr |
4.5 tr |
6,5 tr |
La Gi |
1.9 tr |
2,1 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
6,5 tr |
Phan Thiết |
2.1 tr |
2,3 tr |
3,2 tr |
4,5 tr |
7,0 tr |
Tánh Linh |
1.9 tr |
2,1 tr |
3,0 tr |
4,1 tr |
6,5 tr |
Tuy Phong |
2.6 tr |
2,8 tr |
3,8 tr |
5,4 tr |
7,0 tr |
Mũi Né |
3.3 tr |
3.4 tr |
4.5 tr |
6.5 tr |
7.0 tr |
Dinh Thầy Thím |
1.9 tr |
2.1 tr |
3.0 tr |
4.5 tr |
6.5 tr |
Coco Beach |
2.9 tr |
3.1 tr |
3.8 tr |
4.5 tr |
7.5 tr |
Đức Mẹ Tà Pao |
2.0 tr |
2.2 tr |
2.9 tr |
4.5 tr |
7.0 tr |
Cổ Thạch |
2.8 tr |
3.0 tr |
4.0 tr |
5.9 tr |
8.5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bến Tre
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BẾN TRE |
|||||
Ba Tri |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Bến Tre |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,1 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Bình Đại |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Châu Thành |
1,4 tr |
1,6 tr |
2,1 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Chợ Lách |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Giồng Trôm |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Mỏ Cày Bắc |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Mỏ Cày Nam |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,2 tr |
3,5tr |
5,5 tr |
Thạnh Phú |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,5 tr |
3,9 tr |
7,0 tr |
Cồn Phụng |
1,7 tr |
1.7 tr |
2.2 tr |
3.5 tr |
6,5 tr |
KLD Lan Vương |
1,4 tr |
1.6 tr |
2.1 tr |
3.4 tr |
6.5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Cà Mau
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
CÀ MAU |
|||||
Cần Đước |
3,0 tr |
3,2 tr |
3,7 tr |
5,7 tr |
8,0 tr |
Đầm Dơi |
3,2 tr |
3,2 tr |
3,7 tr |
5,7 tr |
8,0 tr |
Năm Căn |
3,3 tr |
3,5 tr |
4,0 tr |
6,0 tr |
8,5 tr |
Ngọc Hiền |
3,3 tr |
3,5 tr |
4,0 tr |
6,0 tr |
8,0 tr |
Phú Tân |
3,3 tr |
3,5 tr |
4,0 tr |
6,0 tr |
8,0 tr |
Thới Bình |
2,8 tr |
3,0 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
7,0 tr |
Trần Văn Thời |
3,0 tr |
3,2 tr |
3,7 tr |
5,7 tr |
7,5 tr |
U Minh |
3,2 tr |
3,4 tr |
4,0 tr |
6,0 tr |
7,0 tr |
Cà Mau |
2,9 tr |
3,1 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
6,5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Cần Thơ
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
CẦN THƠ | |||||
Bình Thuỷ |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
6,5 tr |
Cái Răng |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
6,5 tr |
Cờ Đỏ |
2.2 tr |
2,4 tr |
3,4 tr |
4,1 tr |
7,0 tr |
Ninh Kiều |
1.8 tr |
2,0 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
6,5 tr |
Ô Môn |
2.0 tr |
2,2 tr |
3,2 tr |
3,9 tr |
6,5 tr |
Phong Điền |
1.9 tr |
2,1 tr |
3,1tr |
3,8 tr |
6,5 tr |
Thốt Nốt |
2.0 tr |
2,2 tr |
3,2 tr |
3,9 tr |
6,5 tr |
Thới Lai |
2.2 tr |
2,4 tr |
3,4 tr |
4,1 tr |
5,1 tr |
Vĩnh Thạnh |
2.2tr |
2,4 tr |
3,4 tr |
4,1 tr |
7,0 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bạc Liêu
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BẠC LIÊU | |||||
Bạc Liêu |
2,7 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
5,1 tr |
7,0 tr |
Đông Hải |
2,9 tr |
3,1 tr |
4,0 tr |
5,4 tr |
7,5 tr |
Gia Rai |
2,9 tr |
3,1 tr |
4,0 tr |
5,4 tr |
7,5 tr |
Hoà Bình |
2,9 tr |
3,1 tr |
4,0 tr |
5,4 tr |
7,5 tr |
Hồng Dân |
2,7 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
5,1 tr |
7,0 tr |
Phước Long |
2,7 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
5,1 |
7,0 tr |
Vĩnh Lợi |
2,7 tr |
2,9 tr |
3,7 tr |
5,1 tr |
7,1 tr |
Cha Diệp – Tp Bạc Liêu |
3,2 tr |
3.4 tr |
4.2 tr |
6.2 tr |
8.0 tr |
Cha Diệp – Mẹ Nam Hải |
3,3 tr |
3.5 tr |
4.4 tr |
6.4 tr |
6.7 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đăk lăk
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
ĐĂK LĂK | |||||
Buôn Đôn |
3,7 tr |
3,9 tr |
5,0 tr |
6,6 tr |
8,0 tr |
Buôn Hồ |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
6,9 tr |
8,5 tr |
Buôn Ma Thuột |
3,5 tr |
3,7 tr |
4,8 tr |
6,4 tr |
7,7 tr |
Cư Kuin |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
6,9 tr |
9,0 tr |
Cư M’gar |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
6,9 tr |
9,0 tr |
Ea H’leo |
3,7 tr |
4,9 tr |
6,4 tr |
8,3 tr |
11 tr |
Ea Kar |
4,1 tr |
4,3 tr |
5,6 tr |
7,2 tr |
10 tr |
Ea Súp |
4,1 tr |
4,3 tr |
5,6 tr |
7,2 tr |
9,5 tr |
Krong Ana |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
6,9 tr |
8,3 tr |
Krong Bông |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
6,9 tr |
9,5 tr |
Krong Buk |
4,1 tr |
4,3 tr |
5,6 tr |
7,2 tr |
10 tr |
Krong Năng |
4,1 tr |
4,3 tr |
5,6 tr |
7,2 tr |
10 tr |
Krong Păk |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
6,9 tr |
9,5 tr |
Lắk |
3,5 tr |
3,7 tr |
4,8 tr |
6,4 tr |
9,0 tr |
M’Đrăk |
4,2 tr |
4,7tr |
6,1 tr |
7,9 tr |
10,5 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đăk Nông
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
ĐĂK NÔNG | |||||
Cư Jut |
3,2 tr |
3,5 tr |
4,5 tr |
5,9 tr |
9,0 tr |
Đăk Glong |
2,6 tr |
2,8 tr |
3,7 tr |
5,2 tr |
10 tr |
Đăk Mil |
2,9 tr |
3,1 tr |
4,1 tr |
5,5 tr |
10 tr |
Đăk R’lập |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,5 tr |
5,0 tr |
7,1 tr |
Đăk Song |
2,7 tr |
2,9 tr |
3,8 tr |
5,3 tr |
7,1 tr |
Gia Ngĩa |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,5 tr |
5,0 tr |
6,1 tr |
Krong Nô |
3,1 tr |
3,3 tr |
4,3 tr |
5,7 tr |
6,8 tr |
Tuy Đức |
2,5 tr |
2,7 tr |
3,6 tr |
5,1 tr |
6,2 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đồng Nai
Tên thành phố quận/huyện/ |
xe chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
ĐỒNG NAI |
|||||
Biên Hoà |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
5,0 tr |
Cẩm Mỹ |
1,6 tr |
1,8 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
5,5 tr |
Định Quán |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,6 tr |
3,3 tr |
5,5 tr |
Long Khánh |
1,6 tr |
1,8 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
6,0 tr |
Long Thành |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
3,0 tr |
Nhơn Trạch |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
4,5 tr |
Tân Phú |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,4 tr |
3,2 tr |
4,5 tr |
Thống Nhất |
1,3 tr |
1,5 tr |
1,9 tr |
3,0 tr |
4,5 tr |
Trảng Bom |
1,3 tr |
1,5 tr |
1,9 tr |
3,0 tr |
4,5 tr |
Vĩnh Cữu |
1,4 tr |
1,6 tr |
2,0 tr |
3,0 tr |
4,5 tr |
Xuân Lộc |
1,6 tr |
1,8 tr |
2,4 tr |
3,1 tr |
4, tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đồng Tháp
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
Đồng Tháp |
|||||
Cao Lãnh |
1,8 tr |
2,0 tr |
2,8 tr |
3,5 tr |
5,5 tr |
Châu Thành |
1,6 tr |
1,8 tr |
2,6 tr |
3,3 tr |
5,5 tr |
Hồng Ngự |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
5,5 tr |
Lai Vung |
1,8 tr |
2,0 tr |
2,8 tr |
3,5 tr |
5,8 tr |
Lấp Vò |
1,9 tr |
2,1 tr |
2,9 tr |
3,6 tr |
5,8 tr |
Sa Đéc |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,4 tr |
5,8 tr |
Tam Nông |
1,7 tr |
2,0 tr |
2,8 tr |
3,5 tr |
5,9 tr |
Tân Hồng |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
6,1 tr |
Thành Bình |
1,9 tr |
2,1 tr |
2,9 tr |
3,6 tr |
6,0 tr |
Tháp Mười |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,5 tr |
3,2 tr |
5,6 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Gia Lai
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
Gia Lai |
|||||
An Khê |
5,7 tr |
5,9 tr |
7,7 tr |
10 tr |
12 tr |
Ayun Pa |
4,9 tr |
5,1tr |
6,6 tr |
8,6 tr |
10,3 tr |
Chư Păh |
5,5 tr |
5,7 tr |
7,5 tr |
9,8 tr |
11,8 tr |
Chư Prong |
5,1 tr |
5,3 tr |
6,8 tr |
8,8 tr |
10,5 tr |
Chư Pưh |
5,1 tr |
5,3 tr |
6,8 tr |
8,8 tr |
10,5 tr |
Chư Sê |
5,1 tr |
5,3 tr |
6,8 tr |
8,8 tr |
10,5 tr |
Đăk Pơ |
5,7 tr |
5,9 tr |
7,7 tr |
10 tr |
12 tr |
Đăk Đoa |
5,5 tr |
5,7 tr |
7,5tr |
9,8 tr |
11,8 tr |
Đức Cơ |
5,1 tr |
5,3 tr |
6,8 tr |
8,8 tr |
10,5 tr |
La Grai |
5,5 tr |
5,7 tr |
7,5 tr |
9,8 tr |
11,8 tr |
La Pa |
4,9 tr |
5,1 tr |
6,6 tr |
8,6 tr |
10,3 tr |
Kbang |
5,9 tr |
6,1 tr |
7,9 tr |
10,4 tr |
12,4 tr |
Kông Chro |
5,3 tr |
5,5 tr |
7,2 tr |
9,3 tr |
11,2 tr |
Krong Pa |
5,1 tr |
5,3 tr |
6,8 tr |
8,8 tr |
10,5 tr |
Mang Yang |
5, 7tr |
5,9 tr |
7,7 tr |
10 tr |
12 tr |
Phú Thiện |
5,1 tr |
5,3 tr |
6,8 tr |
8,8 tr |
10,5 tr |
Pleiku |
5,5 tr |
5,7 tr |
7,4 tr |
9,7 tr |
11,6 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Hậu Giang
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
HẬU GIANG | |||||
Châu Thành |
1,8 tr |
2,0 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
6,4 tr |
Châu Thành A |
1,8 tr |
2,0 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
65,4 tr |
Long Mỹ |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,1 tr |
3,9 tr |
6,6 tr |
Ngã Bảy |
1,9 tr |
2,1 tr |
3,1 tr |
3,8 tr |
6,5 tr |
Phụng Hiệp |
1,9 tr |
2,1 tr |
3,1 tr |
3,8 tr |
6,5 tr |
Vị Thanh |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,1 tr |
3,9 tr |
6,6 tr |
Vị Thuỷ |
2,0 tr |
2,2tr |
3,1 btr |
3,9 tr |
6,6 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Khánh Hòa
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
Khánh Hòa |
|||||
Cam Lâm |
4,0 tr |
4,2 tr |
5,4 tr |
7,1 tr |
10 tr |
Cam Ranh |
3,8 tr |
4,0 tr |
5,2 tr |
6,9 tr |
10 tr |
Diên Khánh |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
7,0 tr |
9,5 tr |
Khánh Sơn |
3,9 tr |
4,1 tr |
5,3 tr |
7,0 tr |
9,5 tr |
Khánh Vĩnh |
4,0 tr |
4,2 tr |
5,4 tr |
7,1 tr |
9,5 tr |
Nha Trang |
4,3 tr |
4,5 tr |
5,8 tr |
7,6 tr |
10 tr |
Ninh Hoà |
4,3 tr |
4,5 tr |
5,8 tr |
7,6 tr |
10 tr |
Vạn Ninh |
4,3 tr |
5,0 tr |
6,5 tr |
8,4 tr |
11 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Kiên Giang
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
KIÊN GIANG | |||||
An Biên |
2,5 tr |
2,7 tr |
3,6 tr |
4,7 tr |
6,6 tr |
An Minh |
2,6 tr |
2,8 tr |
3,6 tr |
4,8 tr |
6,7 tr |
Châu Thành |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,5 tr |
4,6 tr |
6,5 tr |
Giang Thành |
2,8 tr |
3,0 tr |
3,8 tr |
5,2 tr |
8,2 tr |
Giông Riềng |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,5 tr |
4,6 tr |
8,5 tr |
Gò Quao |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,5 tr |
4,6 tr |
8,5 tr |
Hà Tiên |
2,9 tr |
3,1 tr |
4,0 tr |
5,6 tr |
8,6 tr |
Hòn Đất |
2,8 tr |
2,8 tr |
3,7 tr |
4,8 tr |
7,7 tr |
Kiên Lương |
2,8 tr |
3,0 tr |
3,8 tr |
5,2 tr |
7,2 tr |
Rạch Giá |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,5 tr |
4,6 tr |
6,5 tr |
Tân Hiệp |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
4,2 tr |
6,0 tr |
U Minh Thượng |
2,8 tr |
3,0 tr |
3,8 tr |
4,8 tr |
7,7 tr |
Vĩnh Thuận |
2,9 tr |
3,1 tr |
4,1 tr |
5,6 tr |
8,6 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Kon Tum
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
4 chỗ |
KON TUM | |||||
Đăk Tô |
6, 7 tr |
6,9 tr |
9,0 tr |
11,7 tr |
14,1 tr |
Kon Plông |
6,7 tr |
6,9 tr |
9,0 tr |
11,7 tr |
14,1 tr |
Kon Rẫy |
6,7 tr |
6,9 tr |
9,0 tr |
11,7 tr |
14,1 tr |
Kon Tum |
6,4 tr |
6,6 tr |
8,7 tr |
11,4 tr |
13,8 tr |
Ngọc Hồi |
6,7 tr |
6,9 tr |
9,0 tr |
11,7 tr |
14,1 tr |
Sa Thầy |
6,5 tr |
6,7 tr |
8,8 tr |
11,5 tr |
13,9 tr |
Tu Mơ Rông |
7,2 tr |
7,4 tr |
9,5 tr |
13 tr |
14,9 tr |
-
Bảng giá Thuê xedu lịch đi Long An
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
|
Long An | ||||||
Bến Lức |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,9 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
|
Cần Đước |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,9 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
|
Cần Giuộc |
1,1 tr |
1,3 tr |
1,8 tr |
2,9 tr |
3,6 tr |
|
Châu Thành |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,0 tr |
3,2 tr |
3,7 tr |
|
Đức Hoà |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,3 tr |
|
Đức Huệ |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,8 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
|
Kiến Tường |
1,6 tr |
1,8 tr |
2,3 tr |
3,5 tr |
4,0 tr |
|
Mộc Hoá |
1,6 tr |
1,8 tr |
2.3 tr |
3,5 tr |
4,0 tr |
|
Tân An |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,9 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
|
Tân Hưng |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,4 tr |
3,6 tr |
4,2 tr |
|
Tân Thạnh |
1,4 tr |
1,6 tr |
2,0 tr |
3,1 tr |
3,6 tr |
|
Tân Trụ |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,9 tr |
2,8 tr |
3,4 tr |
|
Thạnh Hoá |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,0 tr |
2,9 tr |
3,5 tr |
|
Thủ Thừa |
1,2 tr |
1,4 tr |
1,9 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
|
Vĩnh Hưng |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,4 tr |
3,5 tr |
4,2 tr |
|
|
||||||
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ | 45 chỗ | |
LÂM ĐỒNG | ||||||
Bảo Lâm |
2,3 tr |
2,5 tr |
2,9 tr |
4,2 tr |
5,1 tr |
|
Bảo Lộc |
2,3 tr |
2,5 tr |
2,9 tr |
4,2 tr |
5,1 tr |
|
Cát Tiên |
2,2 tr |
2,4 tr |
2,8 tr |
4,1 tr |
5,2 tr |
|
Di Linh |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,0 tr |
4,3 tr |
5,2 tr |
|
Đà Lạt |
3,1 tr |
3,3 tr |
3,9 tr |
5,5 tr |
6,2 tr |
|
Đạ Hoai |
1,9 tr |
2,1 tr |
2,5 tr |
3,6 tr |
4,3 tr |
|
Đạ Tèh |
2,0 tr |
2,2 tr |
2,6 tr |
3,7 tr |
4,4 tr |
|
Đam Rông |
3,4 tr |
3,6 tr |
4,0 tr |
6,0 tr |
7,2 tr |
|
Đơn Dương |
3,0 tr |
3,2 tr |
3,8 tr |
5,4 tr |
6,1 |
|
Đức Trọng |
2,9 tr |
3,1 tr |
3,7 tr |
5,2 tr |
5,9 tr |
|
Lạc Dương |
3,2 tr |
3,4 tr |
3,8 tr tr |
5,6 tr |
6,3 tr |
|
Lâm Hà |
2,9 tr |
3,1 tr |
3,7 tr |
5,3 tr |
6,0 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Ninh Thuận
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
NINH THUẬN | |||||
Bác Ái |
3,8 tr |
4,0 tr |
5,2 tr |
6,7 tr |
8,1 tr |
Ninh Hải |
3,8 tr |
4,0 tr |
5,2 tr |
6,7 tr |
8,1 tr |
Ninh Phước |
3,7 tr |
3,9 tr |
5,1 tr |
6,6 tr |
8,0 tr |
Ninh Sơn |
3,8 tr |
4,0 tr |
5,2 tr |
6,7 tr |
8,1 tr |
Phan Rang |
3,7 tr |
3,9 tr |
5,1 tr |
6,6 tr |
8,0 tr |
Thuận Bắc |
3,8 tr |
4,0 tr |
5,2 tr |
6,7 tr |
8,1 tr |
Thuận Nam |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,2 tr |
4,0 tr |
4,8 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Sóc Trăng
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
||
SÓC TRĂNG | |||||||
Châu Thành |
2,1 tr |
2,3 tr |
3,1 tr |
3,9 tr |
5,7 tr |
||
Cù Lao Dung |
2,1 tr |
2,3 tr |
3,1 tr |
3,9 tr |
5,7 tr |
||
Kế Sách |
2,1 tr |
2,3 tr |
3,1 tr |
3,9 tr |
5,7 tr |
||
Long Phú |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Mỹ Tú |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Mỹ Xuyên |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Ngã Năm |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Sóc Trăng |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Thạnh Trị |
2,3 tr |
2,5 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Trần Đề |
2,3 tr |
2,5 tr |
3,3 tr |
4,1 tr |
5,9 tr |
||
Vĩnh Châu |
2,4 tr |
2,6 tr |
3,4 tr |
4,2 tr |
6,0 tr |
||
|
|||||||
Tên thành phố quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | ||
Tiền Giang | |||||||
Cai Lậy |
1,4 tr |
1,6 tr |
2,4 tr |
2,8 tr |
5,5 tr |
||
Cái Bè |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,5 tr |
2,9 tr |
5,6 tr |
||
Châu Thành |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,3 tr |
2,7 tr |
5,4 tr |
||
Chợ Gạo |
1,4 tr |
1,6 tr |
2,4 tr |
2,8 tr |
5,5 tr |
||
Gò Công |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,3 tr |
2,7 tr |
5,4 tr |
||
Gò Công Đông |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,3 tr |
2,7 tr |
5,4 tr |
||
Gò Công Tây |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,5 tr |
2,9 tr |
5,6 tr |
||
Mỹ Tho |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,5 tr |
2,9 tr |
5,6 tr |
||
Tân Phước Đông |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,3 tr |
2,7 tr |
5,4 tr |
||
Tân Phước |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,3 tr |
2,7 tr |
5,4 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Trà Vinh
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
TRÀ VINH | |||||
Cầu Kè |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,2 tr |
4,2 tr |
6,0 tr |
Cầu Ngang |
2,1 tr |
2,3 tr |
3,1 tr |
4,1 tr |
6,9 tr |
Châu Thành |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,8 tr |
5,5 tr |
Duyên Hải |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,2 tr |
4,2 tr |
6,0 tr |
Tiểu Cần |
2,1 tr |
2,3 tr |
3,1 tr |
4,1 tr |
6,9 tr |
Trà Cú |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,2 tr |
4,2 tr |
65,0 tr |
Càng Long |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,8 tr |
5,5 tr |
Trà Vinh |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,8 tr |
5,5 tr |
|
|||||
Tên thành phố quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ |
Tay Ninh | |||||
Bến Cầu |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,2 tr |
2,8 tr |
5,3 tr |
Châu Thành |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
53,5 tr |
Dương Minh Châu |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
5,5 tr |
Gò Dầu |
1,3 tr |
1,5 tr |
2,2 tr |
2,8 tr |
5,3 tr |
Hoà Thành |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
5,5 tr |
Tân Biên |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,6 tr |
3,2 tr |
5,7 tr |
Tân Châu |
1,6 tr |
1,8 tr |
2,5 tr |
3,1 tr |
5,6 tr |
Tây Ninh |
1,5 tr |
1,7 tr |
2,4 tr |
3,0 tr |
5,5 tr |
Trảng Bàng |
1,3 tr |
1,4 tr |
2,1 tr |
2,7 tr |
5,2 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Vĩnh Long
Tên thành phố, quận/huyện/ |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
VĨNH LONG | |||||
Bình Tân |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
5,4 tr |
Long Hồ |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,4 tr |
5,3 tr |
Mang Thít |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
5,4 tr |
Tam Bình |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
5,4 tr |
Trà Ôn |
2,2 tr |
2,4 tr |
3,3 tr |
3,9 tr |
5,7 tr |
Vĩnh Long |
1,7 tr |
1,9 tr |
2,7 tr |
3,4 tr |
5,4 tr |
Bình Minh |
1,9 tr |
2,1 tr |
2,9 tr |
3,6 tr |
5,4 tr |
Vũng Liêm |
2,0 tr |
2,2 tr |
3,0 tr |
3,7 tr |
5,4 tr |
Đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nguyên liệu không phụ thu thêm bất kỳ |
ĐẶT XE ONLINE BÂY GIỜ>>> BOOKING <<< |
Những dòng Thuê xe du lịch trọn gói trọng dụng nhất hiện nay .

Chúng tôi sẽ liệt kê cụ thể tùng loại xe mà chúng tôi có để khách hàng tham khảo và lấy ý kiến nếu như có gì thắt mắt thi liên hệ nhé
Dòng xe 4 chỗ
Toyota : vios từ 2018 -2019 -2020 -2021
Huynh dai : 2019 -2020
Honda civic : 2019 – 2020
Dòng xe 7 chỗ:
Fortuner : 2018 -2019 -2020 -2021
Inova : : 2018 -2019 -2020 -2021
Outlander: 2019 -2020
Satafe : 2020 -2021
Forevrest : 2019 -2020 2021
Dòng xe 16 chỗ
Fortransit : 2018 – 2019 – 2020 – 2021
Huynh Dai solati : 2019 -2020
Dòng xe 29 chỗ :
Thaco : 2018 – 2019 – 2020
Samco : 2019 – 2020
County : 2016 – 2017
Dòng xe 45 chỗ :
Space : 2017 – 2018 – 2019 –-2020 -2021
Universes : 2017 – 2018 – 2019 –-2020 -2021
Suzuki : 2020 – 2021
Cam kết dịch vụ thuê xe du lịch trọn gói xe du lịch việt nam
Kết quả là sự đánh giá chân thật cùa quí khách bao năm qua đã chứng được những giá trị lợi ích mà xe du lịch việt nam mang lại nhiều khách hàng không những về sản phẩm dịch vụ mà còn bằng tinh thần thiết thực cả trong nước và ngoài nước và nhiều đối tác đã hợp tác bao năm qua, chúng tôi luôn dặt chữ tín vá khách hàng lên đầu tiên , phương chăm sống còn của doanh nghiệp. Một lần nửa cảm ơn những người bạn đã và đang ủng hộ.

Thông tin hữu ích Tour Du lịch trọn gói
Tour Cát tiên cho 2 ngày 1 đêm
Tour Mũi Né cần thơ 3 ngày 2 đêm,
Tour Mũi Né Đà Lạt 3 ngày 2 đêm
Tour Cần Thơ Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm
Tour Sài Gòn Đà Lạt 2 ngày 1 đêm
Tour Sài Gòn Phan Thiết ngày 2 ngày 1 đêm
Tour Sài Gòn Phan Thiết 3 ngày 2 đêm
Tour Mũi Né Sài Gòn củ Chi 2 ngày 1 đêm
Tour Sài gòn Đồng Nai Bình Dương 3 ngày 2 đêm

Từ khóa tìm kiếm thuê xe du lịch trọn gói.

Liên hệ Thuê xe du lịch trọn gói của xe du lịch việt nam
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
|
WHATASAPP – YALO – VIBER – LINE +84 90.280.2007 ( MR THANH ) |
|
+84 252.374.1103 ( VPGD ) |
|
XEDULICHVM@GMAIL.COM THANH.LOCALTOURIST@GMAIL.COM |
⇒⇒Xe Limousine
![]() |
Thuê xe Limousine đi Đà Lạt giá tốt nhất hiện nay |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
Thuê xe limousine đi Sài Gòn giá tốt nhất thị trường |
⇒⇒Xe Du Lịch
Quí khách đặt Thuê xe du lịch trọn gói và tour du lịch vui lòng liên hệ với Xe du lịch Việt Nam để được hỗ trợ tốt nhất.khách hàng có thể liên hệ qua số điện thoại dưới đây hoặc quá các trang khác. Với tất cả kinh nghiệm, chuyên nghiệp trong công việc sẽ mang lại sự hài lòng nhất. Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ tốt đẹp hơn.
Tin Nhắn Trực Tiếp
Liên Hệ
Thời Gian mở cửa: 8:00am – 22:00pm (Monday – Sunday)
VPGD: +84 252 3741103
Hot Line: +84 902802007 ( Mr Thanh )
C.S.K.H : WhatsApp, LINE, Zalo, Viber
Hoặc bạn có thể vui lòng gửi yêu cầu của bạn bằng
Email: xedulichvm@gmail.com
Thanh.localtourist@gmail.com
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu bất cứ lúc nào, vui lòng gọi dịch vụ 24 giờ của chúng tôi:
Chăm sóc Khách Hàng: +84 902802007 WhatsApp, Line, Zalo, Viber