Xe Limousine tại Mũi Né, xe Limousine tại Phan Thiết được biết là dòng xe hạng thương gia cao cấp. Phù hợp cho từng nhóm khách hàng the kích cỡ xe Limousine theo nhu cầu, các trang thiết bị là cao cấp, đầy đủ những tiện ích làm cho người dùng rất thoải mái và sang trọng, xe du lịch Việt Nam chuyên cung cấp dịch vụ thuê xe Limousine tại Mũi Né, Phan Thiết rẻ nhanh chống, hợp lý, đưa đón tận chỗ, gọi là có.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Bảng giá tham khảo thuê xe Limousine tại Mũi Né
STT | Khởi hành từ TP.HCM | KM | THỜI GIAN | XE LIMOUSINE PHỔ THÔNG | XE LIMOUSINE VIP |
1 | VũngTàu/Long Hải/Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
2 | VũngTàu/Long Hải/Hồ Tràm | 350 | 2 ngày | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
3 | VũngTàu/Long Hải/Hồ Tràm | 450 | 3 ngày | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
4 | Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
5 | Bình Châu-Hồ Cóc | 380 | 2 ngày | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
6 | Bình Châu-Hồ Cóc | 450 | 3 ngày | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
7 | Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
8 | Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
9 | Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
10 | Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
11 | Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
12 | Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
13 | Đà Lạt (không Dambri) | 900 | 3N3D | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
14 | Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 4 ngày | 12,600,000 – 13,900,000 | 13,000,000 – 15,800,000 |
15 | Nha Trang | 1100 | 3 ngày | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
16 | Nha Trang | 1100 | 3N3D | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
17 | Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 12,600,000 – 13,900,000 | 13,000,000 – 15,800,000 |
18 | Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 12,600,000 – 13,900,000 | 13,000,000 – 15,800,000 |
19 | Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 15,600,000 – 16,900,000 | 17,000,000 – 18,800,000 |
20 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
21 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
22 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 8,600,000 – 9,900,000 | 10,000,000-12,800,000 |
25 | Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
28 | Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
29 | Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 6,600,000 – 7,900,000 | 8,000,000 – 9,800,000 |
32 | Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |
40 | Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 4,600,000 – 5,900,000 | 7,000,000 – 8,800,000 |