Phải làm sao tận dụng dịch vụ cho thuê xe từ Đà Nẵng đi Buôn Ma Thuột, thuê xe 4 chỗ, thuê xe 7 chỗ, thuê xe 16 chỗ, thuê xe 29 chỗ, thuê xe 45 chỗ, thuê xe limo, xe nhiều dòng đời mới, xe tại Đà Nẵng, xe đi tham quan du lịch, xe đi chùa Đà Nẵng, Xe đi về thăm gia đình Đà Nẵng, xe đi sân bay Đà Nẵng
Youtube Cho thue xe Da Nang – Buon Ma Thuot
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Bảng giá cho thuê xe từ Đà Nẵng đi Buôn Ma Thuột
Tuyến đường | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ |
---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột (1 chiều) | 6.000 | 6.400 | 6.800 | 11.000 | 18.000 |
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng (3 ngày 2 đêm) | 7.800 | 8.300 | 8.800 | 15.400 | 24.000 |
Lưu Ý: Đã bao gồm chi phí nguyên liệu, lái xe, cầu đường và khăn lạnh, nước khoáng , chưa có thuế VAT, giá có thể thay đổi theo thời điểm khác nhau.:
Bao gồm: Phí xăng dầu, cầu đường, tài xế ( 4,7,16,9s limo)
Chưa bao gồm: VAT
Liên hệ: 0252 3741103 – Hotline: 0992802007 ( zalo )
Quý khách cần xe 2 chiều Đà Nẵng – Buôn Ma thuột / Buôn Ma Thuột – Đà Nẵnghoặc thuê xe du lịch trọn gói đi Buôn Ma Thuột từ 4 chỗ – 45 chỗ vui lòng liên hệ xedulichvietnam.com để được hổ trợ giá tốt nhất.
Cho thuê xe Đà Nẵng đi Buôn Ma Thuột
xe đi Buôn Ma Thuộc từ Đà Nẵng là nơi có nhiều di tích văn hóa nổi tiếng nhất việt nam và được unesco công nhận, là trung văn hóa kinh tế trọng điểm Tây Nguyên, tập trung nhiều làng nghề như dệt thổ cẩm, điêu khắc, nghề mộc… .và nhiều dân tộc thiểu số như Ê Đê, Jrai, Bahna, Giẻ, Sê Đăng, Xtiêng, Mạ, Brâu với nguồn tài nguyên văn háo dân tộc đáo khác hát kuut, Ay Ray, Kong tour, múa mời rượu, múa khiêng
Phân loại sử dụng xe Đà Nẵng Buôn Ma Thuột
Xe Đà Nẵng Buôn Ma thuột, xe hợp đồngxe Đà Nẵng đi Buôn Ma Thuột, xe Buôn Ma Thuột đi Đà Nẵng đi dài ngày, xe cơ quan Buôn Ma Thuột đi Đà Nẵng. Công ty doanh nghiệp cần xe Đà Nẵng Buôn Ma Thuột. Xe giá rẻ Buôn Ma Thuột đi Đà Nẵng.
Xe 16 chỗ: Huynh Dai solati, Ford Transit, Mercedes MD140.
Xe 29 chỗ: Hyundai County.
Xe 35 chỗ: Hyundai Aero Town, Thaco Kinglong.
Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Aero Space.
Xe Limousine: Dcar fortransit 9 chỗ, Huynh Dai Limo 10 chỗ, Limo Thaco 18 chỗ
Kinh nghiệm thuê xe du lịch Đà Nẵng Buôn Ma Thuột thế nào?
Cam kết chất lượng xe dịch vụ đi Buôn Ma Thuột
Tài xế phục vụ chuyên nghiệp, lịch sự, thông hiểu đường sá.
Xe được bảo dưỡng thường xuyên, an toàn, sạch sẽ và nhiều tiện nghi.
Đưa đón tận nơi, an toàn
Lái xe nhiệt tình, không hút thuốc, ko đánh võng chạy nhanh
Chúng tôi luôn luôn lắng nghe và thấu hiểu
Hình thức thủ tục nhanh và chính xác, tiết kiệm
Thuê xe Đà Nẵng đi xem danh lam thắng cảnh tại Buôn Ma Thuột
Danh mục khu vực | DIện tích (1.000 ha) | Chức năng bảo tồn |
Vườn quốc gia Yok Đôn | 110,7 | Hệ sinh thái rừng thưa |
Vườn quốc gia Chư Yang Sin | 59,5 | Đa dạng sinh học |
Khu bảo tồn thiên nhiên Nam | 20,4 | Bảo tồn động thực vật |
Khu DTLSVHMT hồ Lăk | 10,3 | Môi trường cảnh quan |
Khu Lâm viên Ea Kao | 0,085 | Môi trường cảnh quan |
Khu BTTN loài sinh cảnh thông nước | 0,067 | Bảo tồn thông nước |
Khu BTTN Ea Sô | 26,9 | Bảo tồn động thực vật |
Tổng cộng (18,99% diện tích tự nhiên toàn Tỉnh) | 228,0 |
|
Chúc quý vị có nhiều chuyến đi Buôn Ma Thuột từ xedulichvietnam vui vẻ, tận hưởng tròn vẹn.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Thời Gian mở cửa: 8:00am – 22:00pm (Monday – Sunday)
VPGD: +84 252 3741103
Hot Line: +84 902802007 ( Mr Thanh )
C.S.K.H : WhatsApp, LINE, Zalo, Viber
Hoặc bạn có thể vui lòng gửi yêu cầu của bạn bằng
Email: xedulichvm@gmail.com
Thanh.localtourist@gmail.com
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu bất cứ lúc nào, vui lòng gọi dịch vụ 24 giờ của chúng tôi:
Chăm sóc Khách Hàng: +84 902802007 WhatsApp, Line, Zalo, Viber
Cho thuê xe Đà Nẵng đi Quảng Bình | |
Cho Thuê xe Đà Nẵng đi Huế | |
Cho thuê xe Đà Nẵng đi Quảng trị | |
Cho thuê xe Đà Nẵng Phú yên |
Chuyên mục các tuyến thuê xe Đà Nẵng đi Miền Nam
BẢNG GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ | |
LỘ TRÌNH (1 chiều Hoặc ngược lại) | XE 4 CHỖ TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.600.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.600.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.800.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn | 3.800.000 vnd |
Các tuyến xe Miền Tây từ Đà
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ | ||
| | |
LỘ TRÌNH(1chiều Hoặc ngược lại) | XE 7 CHỖ TOYOTA FORTUNER TOYOTA INNOVA VND | XE 16 CHỖ FORD TRANSIT MERCEDES SPRINTER VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.500.000 | 3.800.000 |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.500.0000 | 3.800.000 |
Phan Rang ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 | 3.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 3.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.400.000 | 1.600.000 |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.600.000 | 1.900.000 |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.550.000 | 1.950.000 |
Bến Tre ⇒ Sài Gòn | 1.550.000 | 1.950.000 |
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh | 1.500.000 | 1.900.000 |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.500.000 | 1.800.000 |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.400.000 | 1.600.000 |
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 1.600.000 |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.500.000 | 2.800.000 |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 | 2.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 2.800.000 | 3.200.000 |
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 | 3.200.000 |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.500.000 | 1.900.000 |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 1.800.000 | 2.500.000 |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.500.000 | 1.800.000 |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.800.000 |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
Trải nghiệm dòng xe LIMOUSINE 9 chỗ đời mới
LỘ TRÌNH(1 chiều Hoặc ngược lại) | GIÁ VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.300.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.300.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.500.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 3.900.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |